内観 [Nội 観]

ないかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn từ bên trong

Danh từ chung

hàm ý

Trái nghĩa: 外観

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

bao gồm

Hán tự

Từ liên quan đến 内観