反体制 [Phản Thể Chế]

はんたいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chống đối

JP: はん体制たいせいはすべてきゅう体制たいせいのもとで粛清しゅくせいされました。

VI: Các thành viên phản đối chế độ cũ đã bị thanh trừng dưới chế độ đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はん体制たいせい指導しどうしゃらは、共産きょうさん主義しゅぎしゃ少数しょうすう野党やとう転落てんらくすることもありるとしています。
Các nhà lãnh đạo phản đối cho rằng ngay cả các cộng sản cũng có thể trở thành một thiểu số trong phe đối lập.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反体制
  • Cách đọc: はんたいせい
  • Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ với の (反体制の〜)
  • Lĩnh vực: chính trị – xã hội, báo chí, học thuật
  • Độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; thường thấy trong báo chí, phân tích chính trị
  • Kết hợp tiêu biểu: 反体制派・反体制運動・反体制勢力・反体制デモ・反体制的(な)・反体制色

2. Ý nghĩa chính

Chỉ lập trường, phong trào hoặc lực lượng “chống/đối kháng với hệ thống (thể chế) hiện hành”. Bao quát hơn “chống chính phủ”, có thể nhắm vào toàn bộ cơ cấu quyền lực, luật lệ, trật tự xã hội đang vận hành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 反政府 (はんせいふ): “chống chính phủ” hiện tại. Phạm vi hẹp hơn 反体制; có thể không phủ định toàn bộ hệ thống.
  • 反権力 (はんけんりょく): thiên về chống “quyền lực” nói chung. Sắc thái gần 反体制 nhưng nhấn vào đối kháng với quyền lực.
  • 野党 (やとう): “đảng đối lập” trong nghị viện, hoạt động trong khuôn khổ thể chế. Không đồng nghĩa với 反体制.
  • 体制側/体制派: phía thuộc hệ thống, ủng hộ trật tự hiện hành; thường là đối lập trực tiếp với 反体制.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như định ngữ: 反体制の団体/歌手/メディア/運動.
  • Dùng như danh từ trừu tượng: 反体制に転じる (chuyển sang lập trường chống thể chế), 反体制を掲げる (nêu khẩu hiệu chống thể chế).
  • Biến thể tính từ: 反体制的(な)発言/作品 (mang tính chống thể chế).
  • Ngữ cảnh: bài xã luận, nghiên cứu chính trị, lịch sử xã hội; trong đời thường nghe qua tin tức.
  • Lưu ý sắc thái: có thể trung tính trong mô tả, nhưng đôi khi mang màu sắc đối kháng mạnh; chú ý bối cảnh để tránh quy chụp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反政府 Gần đồng nghĩa Chống chính phủ Hẹp hơn 反体制; tập trung vào chính phủ đương nhiệm.
反権力 Gần đồng nghĩa Chống quyền lực Nhấn vào đối kháng với quyền lực nói chung.
体制側/体制派 Đối nghĩa Phe thuộc hệ thống Bên duy trì/ủng hộ trật tự hiện hành.
与党 Liên quan/Đối lập Đảng cầm quyền Không phải đối nghĩa trực tiếp, nhưng thường đối lập trên vũ đài chính trị.
レジスタンス Liên quan Kháng chiến/kháng cự Từ vay mượn; sắc thái lịch sử hoặc xã hội dân sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (はん/たん): “phản, chống, ngược lại”.
  • 体制(たいせい): “thể chế, hệ thống” (体: thân, cơ thể; 制: chế, quy định/kiểm soát).
  • Cấu tạo: 反(chống)+ 体制(hệ thống) → “chống hệ thống”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn chính trị Nhật, 反体制 không nhất thiết chỉ bạo động; nhiều khi là mô tả học thuật về lực lượng đối kháng trong xã hội dân sự. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh: “chống thể chế”, “chống trật tự hiện hành” hay “chống cơ cấu quyền lực” để giữ sắc thái phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 彼は反体制の立場を鮮明にした。
    Anh ấy làm rõ lập trường chống thể chế.
  • 反体制運動が全国に広がった。
    Phong trào chống thể chế lan rộng khắp cả nước.
  • 首都で反体制デモが行われた。
    Một cuộc biểu tình chống thể chế đã diễn ra ở thủ đô.
  • 彼女は反体制歌手として知られている。
    Cô ấy được biết đến như một ca sĩ chống thể chế.
  • 記事は反体制的な論調が目立つ。
    Bài báo nổi bật với lập luận mang tính chống thể chế.
  • 学生団体は反体制を掲げて改革を求めた。
    Nhóm sinh viên nêu khẩu hiệu chống thể chế và đòi cải cách.
  • 与党は反体制勢力との対話を模索している。
    Đảng cầm quyền đang tìm cách đối thoại với các lực lượng chống thể chế.
  • 彼は長く反体制に身を置いてきた。
    Anh ấy đã gắn bó lâu dài với phe chống thể chế.
  • 作品には反体制色が濃い。
    Tác phẩm mang đậm màu sắc chống thể chế.
  • 彼らは反体制から政権参加へと舵を切った。
    Họ đã chuyển hướng từ chống thể chế sang tham gia chính quyền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反体制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?