• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tước
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: けず.る; はつ.る; そ.ぐ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 814
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

削 là chữ hình thanh: bộ 刂 (dao, gợi ý nghĩa) và thanh phù 肖. Nghĩa gốc: “gọt, cắt”. Về sau dùng để chỉ việc giảm bớt, cắt giảm.