荒削り [Hoang Tước]
粗削り [Thô Tước]
あらけずり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô sơ

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Tước bào; mài; gọt
Thô thô; gồ ghề; xù xì