経費削減 [Kinh Phí Tước Giảm]

けいひさくげん

Danh từ chung

giảm chi tiêu; giảm chi phí; cắt giảm chi phí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

経費けいひ削減さくげんする必要ひつようがあります。
Chúng ta cần cắt giảm chi phí.