削り落とす [Tước Lạc]
削り落す [Tước Lạc]
けずりおとす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bào; cạo

Hán tự

Tước bào; mài; gọt
Lạc rơi; rớt; làng; thôn