研削 [Nghiên Tước]
けんさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mài

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Tước bào; mài; gọt

Từ liên quan đến 研削