掘削 [Quật Tước]

掘鑿 [Quật Tạc]

くっさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đào bới

Hán tự

Từ liên quan đến 掘削

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 掘削
  • Cách đọc: くっさく
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật + する (動名詞)
  • Nghĩa khái quát: đào, khoan, xẻ đất/đá; “excavation, drilling” (kỹ thuật)
  • Ngữ vực: kỹ thuật, xây dựng, mỏ, dầu khí, địa chất
  • Mẫu kết hợp: トンネルを掘削する/井戸掘削/海底掘削/シールド掘削/開削・推進工法

2. Ý nghĩa chính

  • Đào/khoan (kỹ thuật): dùng máy móc, công nghệ để tạo hố, đường hầm, giếng, giếng dầu, mương, v.v.
  • Hạ thấp, mở rộng lòng đất/đáy: nạo vét, mở luồng, cải tạo nền móng theo thiết kế.

3. Phân biệt

  • 掘る: “đào” chung, khẩu ngữ. 掘削 mang sắc thái kỹ thuật/chuyên môn.
  • 採掘: khai thác khoáng sản (lấy tài nguyên). 掘削 là hành vi đào nói chung, không nhất thiết lấy khoáng.
  • 発掘: khai quật (khảo cổ).
  • 削る: bào/gọt/giảm bớt; không phải đào.
  • 切削: gia công cắt gọt (cơ khí).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ + する: 地下鉄トンネルを掘削する.
  • Danh từ ghép: 井戸掘削, 油井掘削, シールド掘削, 開削工法(đào mở), 推進工法(đẩy ống).
  • Văn bản kỹ thuật, thông báo công trình, tin tức xây dựng, mỏ, năng lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
掘る Liên quan Đào Khẩu ngữ, phạm vi rộng, ít tính kỹ thuật.
採掘 Đối chiếu Khai thác (mỏ) Tập trung vào lấy tài nguyên.
発掘 Đối chiếu Khai quật (khảo cổ) Lĩnh vực khảo cổ, văn hóa.
ボーリング Liên quan Khoan khảo sát Khoan thăm dò địa chất; thường đi với 地盤調査.
開削 Liên quan Đào mở Đào từ mặt đất xuống theo rãnh mở.
埋め戻し Đối nghĩa (quy trình) Lấp lại Giai đoạn sau đào/khoan để hoàn nguyên/lấp.
埋立て Đối nghĩa (khuynh hướng) Bồi đắp, lấn đất Hành động ngược chiều với “đào sâu”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (クツ/ほる): đào, bới.
  • (サク/けずる): gọt, bào, xẻ.
  • 掘削 kết hợp hai hành động “đào + xẻ/gọt”, chỉ hoạt động đào/khoan mang tính kỹ thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu công trình, để nhận biết phương pháp: シールド掘削(máy khiên), 開削(đào hở), 推進(kích đẩy ống). Tùy đất nền (N値, 地下水位) mà tiến hành 掘削 với biện pháp chống sạt (山留め, 支保工). Nắm các collocation này giúp hiểu báo cáo kỹ thuật nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • トンネルの掘削が始まった。
    Việc đào hầm đã bắt đầu.
  • 海底油田の掘削に成功した。
    Đã thành công trong việc khoan khai thác mỏ dầu dưới đáy biển.
  • 川底を掘削して航路を広げる。
    Đào nạo vét đáy sông để mở rộng luồng tàu.
  • 遺跡を傷つけないように慎重に掘削する。
    Đào một cách thận trọng để không làm hư hại di tích.
  • ボーリングで地盤を掘削し、土質を調べる。
    Khoan khảo sát nền đất để kiểm tra tính chất đất.
  • 断層に到達するまで掘削を続けた。
    Tiếp tục đào cho đến khi chạm tới đứt gãy.
  • 掘削工事に伴い通行止めとなる。
    Do thi công đào nên sẽ cấm lưu thông.
  • シールドマシンで地下鉄を掘削する。
    Dùng máy khiên để đào tuyến tàu điện ngầm.
  • 井戸掘削の許可を申請した。
    Đã nộp đơn xin giấy phép khoan giếng.
  • 洪水対策として遊水地を掘削した。
    Đã đào vùng trữ nước làm biện pháp chống lũ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 掘削 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?