穴掘り [Huyệt Quật]
あなほり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đào bới; đào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあなった。
Anh ấy đã đào một cái hố.
アナグマはふかあなる。
Chồn lửng đào hang sâu.
かれすこしずつあなった。
Anh ấy đã đào hố từ từ.
かれにわあなった。
Anh ấy đã đào một cái hố trong vườn.
かれらはあなっている。
Họ đang đào một cái hố.
かれはシャベルであなった。
Anh ấy dùng xẻng đào một cái hố.
わたしたち地面じめんあなった。
Chúng tôi đã đào một cái hố trên mặt đất.
そのいぬあなっていた。
Con chó đó đã đào một cái hố.
あいつら、あなってんだよ。
Họ đang đào hố kìa.
子犬こいぬあなって、ものなかめた。
Chú cún đã đào một hố và chôn thức ăn vào đó.

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Quật đào; khai quật

Từ liên quan đến 穴掘り