• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phàm
  • Âm On: ボン ハン
  • Âm Kun: およ.そ; おうよ.そ; すべ.て
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1730
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: なみ; ひろ; みな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凡 là chữ hội ý: hình thuyền và nước, gợi ý về sự phổ biến. Nghĩa gốc: “thường, phổ thông”. Về sau dùng để chỉ những điều thông thường, không đặc biệt.