Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凡器
[Phàm Khí]
ぼんき
🔊
Danh từ chung
tài năng bình thường
Hán tự
凡
Phàm
bình thường; thông thường; tầm thường
器
Khí
dụng cụ; khả năng