凡人
[Phàm Nhân]
ぼんじん
ぼんにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
người bình thường
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はただの凡人です。
Anh ấy chỉ là một người tầm thường.
私のことを凡人だと思うのはやめて!
Đừng coi tôi như người "bình thường"!
賢者は思想を語り知識人は事実を語る。凡人が語るのは食べ物だ。
Những người khôn ngoan nói về tư tưởng, những người trí thức nói về sự thật, và người thường nói về đồ ăn.