• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tả
  • Âm On: シャ ジャ
  • Âm Kun: うつ.す; うつ.る; うつ-; うつ.し
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 453
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

写 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冖 (mái che, gợi ý nghĩa liên quan đến che phủ), bên phải là phần 与 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chép lại, sao chép”.