模写 [Mô Tả]
摸写 [摸 Tả]
もしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sao chép; sao lại

JP: かれはゴッホの模写もしゃをした。

VI: Anh ấy đã vẽ lại tranh của Van Gogh.

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Tả sao chép; chụp ảnh

Từ liên quan đến 模写