Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
複製品
[Phức Chế Phẩm]
ふくせいひん
🔊
Danh từ chung
bản sao; bản tái tạo
Hán tự
複
Phức
bản sao; kép; hợp chất; nhiều
製
Chế
sản xuất
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Từ liên quan đến 複製品
写し
うつし
bản sao; bản chép lại
摸造
もぞう
giả; nhái
模写
もしゃ
sao chép; sao lại
模造
もぞう
giả; nhái
複写
ふくしゃ
sao chép; nhân bản
複製
ふくせい
sao chép; nhân bản
にせ物
にせもの
hàng giả; giả mạo; hàng nhái; giả
コピー
sao chép; photocopy
リプリケーション
sao chép
レプリカ
bản sao
偽物
いかもの
giả; hàng giả
写本
しゃほん
bản thảo; bản sao chép
副書
ふくしょ
bản sao; bản sao chép
摸写
もしゃ
sao chép; sao lại
模作
もさく
tác phẩm bắt chước
謄本
とうほん
bản sao chứng nhận
贋
にせ
giả; giả mạo; giả dối
贋物
にせもの
hàng giả; giả mạo; hàng nhái; giả
Xem thêm