• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khắc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: か.つ
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 十 (Thập)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1333
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かつ; まさる; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

克 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 十 (mười) và chữ 兄 (anh trai), gợi ý sự vượt qua. Nghĩa gốc: “vượt qua, chiến thắng”. Về sau dùng để chỉ sự khắc phục, chinh phục.