超克 [Siêu Khắc]
ちょうこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt qua

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Khắc vượt qua; tử tế; khéo léo

Từ liên quan đến 超克