踏み越える [Đạp Việt]
ふみこえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bước qua; vượt qua

Hán tự

Đạp bước; giẫm đạp; thực hiện; đánh giá; trốn tránh thanh toán
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam

Từ liên quan đến 踏み越える