克明 [Khắc Minh]

こくめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

chi tiết; tỉ mỉ

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

cần cù; trung thực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 克明(こくめい)
  • Cách đọc: こくめい
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na; Trạng từ với ~に
  • Nghĩa khái quát: Rõ ràng, tỉ mỉ, ghi chép/miêu tả một cách trung thực và chi tiết.
  • Sắc thái trang trọng: Khá trang trọng, thường dùng trong văn viết, báo cáo, pháp đình, báo chí.
  • Lĩnh vực thường gặp: Báo cáo, điều tra, báo chí, học thuật, pháp lý, lịch sử.

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả mức độ chi tiết và rõ ràng, đặc biệt nhấn vào tính trung thực với sự thật khi miêu tả hay ghi chép: 「事件の経緯を克明に記す」.
- Cũng dùng để khen ngợi phong cách làm việc/ghi chép ngăn nắp, không bỏ sót.

3. Phân biệt

  • 詳細: nhấn vào “nhiều chi tiết”. 「克明」 thêm sắc thái “rõ ràng và trung thực với thực tế”.
  • 綿密: “tỉ mỉ đến từng mũi chỉ”, dùng cho kế hoạch, tính toán. 「克明」 thiên về ghi/miêu tả sự thật.
  • 丹念/入念: chăm chút, kỹ càng; sắc thái công phu. 「克明」 thiên về độ rõ và tính xác thực.
  • 精密: chính xác cao (kỹ thuật). 「克明」 không nhất thiết là kỹ thuật.
  • Đối nghĩa gần: 曖昧 (mơ hồ), 大雑把 (qua loa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 克明な+danh từ(克明な記録/克明な報告), 克明に+động từ(克明に描写する/克明に説明する).
  • Ngữ cảnh: báo cáo điều tra, bài báo hiện trường, lời khai, lịch sử, hồi ký.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; phù hợp văn viết hơn văn nói thường ngày.
  • Hay đi kèm: 事実を~, 経緯を~, 記録/記述/描写/説明/証言.
  • Lưu ý: dùng 「細かく」 trong hội thoại đời thường; 「克明に」 cho văn bản đòi hỏi mức độ chính xác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
詳細Đồng nghĩa gầnChi tiếtTrung tính, phổ biến; không nhấn mạnh “trung thực với sự thật”.
綿密Đồng nghĩa gầnTỉ mỉ, chặt chẽDùng cho kế hoạch, phân tích, tính toán.
丹念/入念Đồng nghĩa gầnCông phu, kỹ càngNhấn vào sự chăm chút của người làm.
精密Liên quanChính xác caoThiên về kỹ thuật, máy móc, đo đạc.
曖昧Đối nghĩaMơ hồThiếu rõ ràng, không dứt khoát.
大雑把Đối nghĩaQua loa, sơ sàiÍt chi tiết, không kỹ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 克: khắc, khắc phục; ý niệm “vượt lên, chế ngự” → sắc thái nghiêm cẩn.
  • 明: sáng, rõ ràng → “minh bạch, hiển rõ”.
  • Ngữ nghĩa hợp thành: “làm cho mọi chi tiết được sáng rõ, trung thực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người học, hãy ưu tiên dùng 「詳細に」 trong hội thoại. Khi viết báo cáo, đặc biệt là văn bản điều tra hay nghiên cứu, chuyển sang 「克明に」 sẽ cho cảm giác khách quan, bám sát thực tế. Kết hợp tốt: 「一次資料に基づき」「写真付きで」「時系列で」+「克明に」.

8. Câu ví dụ

  • 記者は現場の様子を克明に描写した。
    Phóng viên đã miêu tả hiện trường một cách tỉ mỉ và rõ ràng.
  • 契約書には費用の内訳が克明に記されている。
    Trong hợp đồng, cơ cấu chi phí được ghi chép rõ ràng.
  • 彼は事件の経緯を克明に語った。
    Anh ấy thuật lại diễn biến vụ việc một cách chi tiết.
  • 研究方法を克明に説明してください。
    Hãy giải thích phương pháp nghiên cứu thật tỉ mỉ.
  • 監査では支出が克明にチェックされた。
    Trong cuộc kiểm toán, các khoản chi được kiểm tra kỹ lưỡng.
  • 旅行記は写真と共に克明に記録されている。
    Nhật ký du lịch được ghi lại chi tiết kèm ảnh.
  • 証人は当日の行動を克明に思い出した。
    Nhân chứng nhớ lại hành động trong ngày hôm đó một cách rõ ràng.
  • 被災状況を克明に伝える報道が必要だ。
    Cần những bản tin truyền tải tình hình thiệt hại thật chi tiết.
  • 作者は当時の心境を克明に綴っている。
    Tác giả ghi lại tâm trạng khi đó một cách tỉ mỉ.
  • 裁判記録は事実関係を克明に示している。
    Hồ sơ tòa án thể hiện rõ ràng các mối quan hệ sự kiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 克明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?