己に克ち礼に復る [Kỷ Khắc Lễ Phục]
おのれにかちれいにかえる

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Từ cổ

hành động kiềm chế và tuân theo cách thức lễ nghi

🔗 克己復礼

Hán tự

Kỷ bản thân
Khắc vượt qua; tử tế; khéo léo
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
Phục khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục