• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khôi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: おおき.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 鬼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “to lớn, khổng lồ”. Về sau dùng để chỉ người hoặc vật có kích thước lớn, đáng sợ.