Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傀儡国家
[Khôi Lỗi Quốc Gia]
かいらいこっか
🔊
Danh từ chung
quốc gia bù nhìn
Hán tự
傀
Khôi
lớn
儡
Lỗi
đánh bại
国
Quốc
quốc gia
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ