Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傀儡政府
[Khôi Lỗi Chánh Phủ]
かいらいせいふ
🔊
Danh từ chung
chính phủ bù nhìn
Hán tự
傀
Khôi
lớn
儡
Lỗi
đánh bại
政
Chánh
chính trị; chính phủ
府
Phủ
quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho