傀儡師 [Khôi Lỗi Sư]
傀儡子 [Khôi Lỗi Tử]
かいらいし – 傀儡師
くぐつし

Danh từ chung

người điều khiển rối

Danh từ chung

người giật dây

Hán tự

Khôi lớn
Lỗi đánh bại
giáo viên; quân đội
Tử trẻ em