傀儡政権 [Khôi Lỗi Chánh Quyền]
かいらいせいけん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chính quyền bù nhìn

Hán tự

Khôi lớn
Lỗi đánh bại
Chánh chính trị; chính phủ
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi