• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giai
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ともに
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2466
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 皆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cùng nhau, đồng hành”. Về sau dùng để chỉ sự cùng nhau, đồng hành trong một hoạt động.