偕老同穴 [Giai Lão Đồng Huyệt]
かいろうどうけつ
カイロウドウケツ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sống hạnh phúc đến cuối đời

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rổ hoa Venus

Hán tự

Giai cùng nhau
Lão người già; tuổi già; già đi
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ