• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đô
  • Âm On:
  • Âm Kun: みやこ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 123
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: くに; ず; ち; づめ; みや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

都 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý nghĩa liên quan đến địa hình), bên phải là phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thủ đô, đô thị”. Về sau dùng để chỉ các thành phố lớn.