州都 [Châu Đô]

しゅうと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thủ phủ bang; thủ phủ tỉnh; thị trấn huyện

JP: フェニックスはアリゾナの州都しゅうとである。

VI: Phoenix là thủ đô của bang Arizona.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ランシングはミシガンの州都しゅうとである。
Lansing là thủ đô của bang Michigan.
ムンバイはインド・マハラシュトラしゅう州都しゅうとである。
Mumbai là thủ phủ của bang Maharashtra, Ấn Độ.
「テキサスしゅう州都しゅうとって、どこ?」「オースティンよ」
"Thủ phủ của bang Texas là ở đâu?" - "Ở Austin đấy."
破壊はかいてき被害ひがいをもたらす規模きぼ地震じしん州都しゅうとおそった。
Một trận động đất có quy mô phá hủy đã tấn công thủ đô.
バルセロナはカタルーニャしゅう州都しゅうとであり、スペインだい2の都市としです。
Barcelona là thủ phủ của bang Catalunya và là thành phố lớn thứ hai Tây Ban Nha.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 州都
  • Cách đọc: しゅうと
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thủ phủ của một “州” (bang/tiểu bang/tỉnh kiểu liên bang); “state capital”.

2. Ý nghĩa chính

“州都” chỉ thành phố thủ phủ – nơi đặt cơ quan hành chính của một đơn vị hành chính cấp “州”. Dùng cho các quốc gia có đơn vị “州” như Mỹ, Úc, Đức (Bundesland, tương đương), v.v.

3. Phân biệt

  • 首都: thủ đô quốc gia. 州都 là thủ phủ cấp bang/tiểu bang.
  • 県庁所在地/県都: “tỉnh lỵ” ở Nhật (cấp 県). Nhật không dùng 州都 trong hệ thống hiện hành.
  • 最大都市: thành phố lớn nhất bang; có thể khác 州都 (ví dụ: カリフォルニア州は最大都市ロサンゼルス、州都サクラメント).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 州都〜に位置する, 州都〜で開かれる会議, 州都機能 (chức năng thủ phủ).
  • Ngữ cảnh: địa lý – hành chính, giáo dục, tin tức chính trị.
  • Lưu ý: khi dịch, “州都” ≠ “thủ đô”; nên dịch “thủ phủ (bang/tiểu bang)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
首都 Phân biệt Thủ đô Cấp quốc gia.
県庁所在地 Liên quan Tỉnh lỵ (Nhật) Cấp 県 (tỉnh) trong Nhật.
最大都市 Liên quan Thành phố lớn nhất Không nhất thiết là 州都.
州政府 Liên quan Chính quyền bang Đặt tại 州都.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (châu/chu): bang, châu, đơn vị hành chính kiểu “state”.
  • (đô): thủ đô, nơi tập trung cơ quan chính quyền.
  • Hợp nghĩa: “thành phố thủ phủ của một bang/tiểu bang”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học địa lý bằng tiếng Nhật, hãy đối chiếu 州都 với 首都 và 最大都市 để tránh nhầm. Nhiều câu hỏi trắc nghiệm cố tình đưa ra thành phố lớn nhất thay vì 州都 để đánh lừa thí sinh.

8. Câu ví dụ

  • カリフォルニアの州都はサクラメントだ。
    Thủ phủ của California là Sacramento.
  • テキサスの州都はオースティンである。
    Thủ phủ của Texas là Austin.
  • 州の行政機関は州都に集中している。
    Các cơ quan hành chính của bang tập trung ở thủ phủ.
  • 彼は州都で開かれる会議に参加する。
    Anh ấy tham dự hội nghị tổ chức tại thủ phủ.
  • 州都と最大都市が異なる場合が多い。
    Thủ phủ và thành phố lớn nhất thường không trùng nhau.
  • オレゴンの州都はセイラムだ。
    Thủ phủ của Oregon là Salem.
  • 豪州各州の州都を地図で確認する。
    Kiểm tra thủ phủ các bang ở Australia trên bản đồ.
  • その法案は州都の議会で可決された。
    Dự luật đó được thông qua tại nghị viện ở thủ phủ.
  • 彼女は州都近郊に住んでいる。
    Cô ấy sống ở vùng ven thủ phủ.
  • 日本では「州都」より「県庁所在地」という語が一般的だ。
    Ở Nhật, từ “tỉnh lỵ” được dùng phổ biến hơn “thủ phủ bang”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 州都 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?