都市 [Đô Thị]
とし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thị trấn; thành phố; đô thị; đô thị hóa

JP: この都市とし面積めんせきはどれくらいか。

VI: Diện tích của thành phố này là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

工業こうぎょう都市としです。
Đó là một thành phố công nghiệp.
東京とうきょう日本にほんのどの都市としにもおとらない大都市だいとしだ。
Tokyo là một thành phố lớn không thua kém bất kỳ thành phố nào ở Nhật Bản.
ウィーンはうつくしい都市としだ。
Vienna là một thành phố đẹp.
チューリヒはスイスの都市としです。
Zurich là một thành phố của Thụy Sĩ.
東京とうきょう大都市だいとしです。
Tokyo là một thành phố lớn.
ソウルは韓国かんこく都市としだ。
Seoul là một thành phố của Hàn Quốc.
東京とうきょう巨大きょだい都市としです。
Tokyo là một thành phố khổng lồ.
ニューヨークはおおきな都市としだ。
New York là một thành phố lớn.
シンガポールは都市とし国家こっかだ。
Singapore là một quốc gia thành phố.
ボストンは大都市だいとしです。
Boston là một thành phố lớn.

Hán tự

Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Thị thị trường; thành phố