1. Thông tin cơ bản
- Từ: 都立
- Cách đọc: とりつ
- Loại từ: Danh từ dùng làm định ngữ với の
- Nghĩa khái quát: thuộc quản lý của “都” (đô), chủ yếu là Tokyo Metropolitan
- Lĩnh vực: giáo dục, y tế, văn hóa, công viên, cơ sở công
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các cơ sở công lập do Chính quyền Thủ đô Tokyo (東京都) thiết lập/quản lý: 都立高校, 都立病院, 都立図書館, 都立公園…
- Thường đi kèm の để bổ nghĩa cho danh từ phía sau: 都立の病院, 都立の施設.
3. Phân biệt
- 都立 (Tokyo) vs 県立 (tỉnh), 市立 (thành phố), 区立 (quận), 国立 (quốc gia), 私立 (tư thục): khác nhau về cấp quản lý.
- Chỉ Tokyo mới dùng “都”; Hokkaido dùng “道” (道立), Osaka/Kyoto dùng “府” (府立).
- Đọc là とりつ, không phải “つりつ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tên gọi chính thức và mô tả: 都立高校を受験する, 都立の博物館, 都立大学 (東京都立大学).
- Ngữ cảnh: thông báo hành chính, tuyển sinh, tuyển dụng, hướng dẫn sử dụng cơ sở công.
- Sắc thái: trang trọng, hành chính, chỉ rõ cơ quan chủ quản là Tokyo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 都立高校 |
Ví dụ điển hình |
trường THPT công lập thuộc Tokyo |
Tên gọi chung các trường trực thuộc 都. |
| 県立 |
Đối chiếu cấp quản lý |
thuộc tỉnh |
Dùng ngoài Tokyo (ví dụ Kanagawa, Chiba, v.v.). |
| 区立 |
Đối chiếu cấp quản lý |
thuộc quận |
Chủ yếu cho trường tiểu học/trung học cơ sở, cơ sở cộng đồng. |
| 国立 |
Đối chiếu |
thuộc quốc gia |
Do chính phủ trung ương quản lý. |
| 私立 |
Đối nghĩa |
tư thục |
Do tư nhân/tổ chức tư vận hành. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 都: đô, thủ đô (trong bối cảnh Nhật, “東京都”).
- 立: lập, thuộc về cơ quan thiết lập/quản lý.
- Ghép nghĩa: cơ sở “thuộc” chính quyền đô (Tokyo) → công lập cấp “都”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Vì chỉ Tokyo mới là “都”, nên 都立 gắn liền với bản sắc thủ đô: mạng lưới trường học, bệnh viện, công viên quy mô lớn. Với thí sinh, “都立高” có kỳ thi chung do Tokyo tổ chức. Người học tiếng Nhật nên chú ý cách đọc とりつ và việc dùng trợ từ の khi bổ nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 都立高校を受験する予定です。
Tôi dự định dự thi vào trường cấp ba công lập của Tokyo.
- 彼女は都立の病院で看護師として働いている。
Cô ấy làm y tá tại bệnh viện thuộc Tokyo.
- 都立図書館は日曜日も開いています。
Thư viện công lập của Tokyo mở cả Chủ nhật.
- 週末に都立公園でピクニックをした。
Cuối tuần tôi đã đi dã ngoại ở công viên do Tokyo quản lý.
- 兄は東京都立大学に進学した。
Anh tôi học lên Đại học thuộc Tokyo.
- 都立学校の教員採用試験を受ける。
Tôi dự thi tuyển giáo viên trường công lập của Tokyo.
- 都立の施設は利用料が比較的安い。
Các cơ sở thuộc Tokyo có phí sử dụng tương đối rẻ.
- 上野の動物園は昔から都立として知られている。
Sở thú Ueno từ lâu được biết là cơ sở thuộc Tokyo.
- コンサートは都立の文化ホールで行われる。
Buổi hòa nhạc được tổ chức tại nhà hát văn hóa của Tokyo.
- この規定は都立施設の利用者に適用される。
Quy định này áp dụng cho người dùng các cơ sở thuộc Tokyo.