• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trà
  • Âm On: チャ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1116
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: ちや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa về thực vật), bên phải là chữ 余 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trà, chè”. Về sau dùng để chỉ cây trà và nước uống từ lá trà.