お茶
[Trà]
おちゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
trà
JP: ご都合のよいときにお茶を飲みにお寄りになりませんか。
VI: Nếu thuận tiện, bạn có muốn ghé qua uống trà không?
🔗 茶
Danh từ chung
giờ giải lao
JP: 3時はお茶にしよう。
VI: Hãy uống trà vào lúc ba giờ.
Danh từ chung
trà đạo
🔗 茶の湯
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お茶です。
Đây là trà.
お茶はいらないの?
Bạn không muốn uống trà sao?
お茶の時間よ。
Đã đến giờ uống trà rồi.
お茶を入れますよ。
Tôi sẽ pha trà.
お茶などいかがでしょう。
Có muốn uống trà không?
お茶でもどうぞ。
Mời bạn uống trà.
お茶が飲みたい。
Tôi muốn uống trà.
お茶は飲みません。
Tôi không uống trà.
お茶が冷めるよ。
Trà sẽ nguội mất.
入ってお茶でもどう?
Vào nhà uống trà nhé?