1. Thông tin cơ bản
- Từ: 紅茶
- Cách đọc: こうちゃ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trà đen (black tea)
- Lĩnh vực: Ẩm thực, đồ uống
2. Ý nghĩa chính
“紅茶” là “trà đen” theo cách gọi của tiếng Nhật (lá trà được lên men/oxy hóa hoàn toàn). Dùng để chỉ đồ uống hoặc lá trà dùng pha trà đen.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 紅茶 vs 緑茶: 紅茶 là trà đen; 緑茶 là trà xanh (không oxy hóa).
- 紅茶 vs ウーロン茶: ウーロン茶 (trà ô long) oxy hóa một phần, hương vị ở giữa.
- お茶: Từ chung “trà”; trong hội thoại Nhật, mặc định thường là 緑茶, nên cần nói rõ 紅茶 khi muốn trà đen.
- Động từ: pha紅茶 dùng 淹れる/入れる(いれる); trang trọng/chuẩn xác hay viết 淹れる cho trà/cà phê.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: ミルク紅茶(trà sữa), レモン紅茶, ストレート紅茶, アイス紅茶, 紅茶の香り, 紅茶の茶葉.
- Mẫu câu: 紅茶を淹れる/飲む/注文する;紅茶派 vs コーヒー派.
- Ngữ cảnh: quán cà phê, tiếp khách, ăn nhẹ; trên nhãn hàng, thực đơn.
- Lưu ý văn hóa: Ở Nhật, uống 紅茶 với bánh ngọt kiểu phương Tây rất phổ biến; cách pha (nhiệt độ, thời gian) ảnh hưởng lớn đến hương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 緑茶 |
Đối loại |
Trà xanh |
Mặc định “お茶” thường hiểu là 緑茶 trong gia đình Nhật |
| ウーロン茶 |
Đối loại |
Trà ô long |
Oxy hóa một phần, hương khác 紅茶 |
| ティー |
Đồng nghĩa gần |
Tea |
Dạng vay mượn; dùng trong tên món: アイスティー |
| 茶葉 |
Liên quan |
Lá trà |
Dùng để pha; có loại dành cho 紅茶 |
| 日本茶 |
Đối loại |
Trà Nhật (thường là trà xanh) |
Đối lập phong vị với 紅茶 kiểu Âu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Gồm 2 kanji: 紅(コウ: màu đỏ thẫm, son)+ 茶(チャ: trà).
- Cấu tạo nghĩa: “màu đỏ” + “trà” → trà đen (nước thường đỏ nâu).
- Âm Hán Nhật: 紅(コウ), 茶(チャ); cách đọc ghép: こうちゃ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phục vụ khách, hỏi “コーヒーと紅茶、どちらになさいますか” là mẫu rất lịch sự. Tùy vùng, thói quen thêm sữa/chanh khác nhau; ở Nhật, ミルクティー và ストレート là hai lựa chọn phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 朝は紅茶を一杯飲むと目が覚める。
Buổi sáng uống một tách trà đen là tỉnh ngủ.
- ミルクを入れた紅茶が好きだ。
Tôi thích trà đen cho thêm sữa.
- レモン紅茶よりストレートの紅茶を選ぶ。
Tôi chọn trà đen nguyên chất hơn là trà chanh.
- 紅茶を淹れてくれませんか。
Bạn pha giúp tôi trà đen được không?
- この紅茶は香りがとても豊かだ。
Loại trà đen này hương rất phong phú.
- 暑い日はアイス紅茶がさっぱりしていい。
Ngày nóng uống trà đen đá rất sảng khoái.
- 紅茶の茶葉を計り売りしている店だ。
Đây là cửa hàng bán lá trà đen theo cân.
- 和菓子にも紅茶は意外と合う。
Trà đen cũng bất ngờ hợp với bánh Nhật.
- カフェでは紅茶とケーキのセットが人気だ。
Ở quán, combo trà đen và bánh rất được ưa chuộng.
- 紅茶派かコーヒー派かよく聞かれる。
Tôi hay bị hỏi là thuộc phe trà đen hay cà phê.