紅茶 [Hồng Trà]

こうちゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

trà đen

JP: 紅茶こうちゃ2杯にはいとコーヒー1杯いっぱいください。

VI: Làm ơn cho hai tách trà và một tách cà phê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

紅茶こうちゃはいかが?
Bạn có muốn uống trà không?
紅茶こうちゃをください。
Làm ơn cho tôi một ly trà đen.
紅茶こうちゃにミルクをれる?
Bạn có muốn cho sữa vào trà không?
紅茶こうちゃ本当ほんとう美味おいしい。
Trà này thật sự rất ngon.
コーヒー?それとも紅茶こうちゃ
Cà phê hay là trà?
紅茶こうちゃ一杯いっぱいみたい。
Tôi muốn uống một tách trà.
この紅茶こうちゃあついです。
Trà này nóng.
紅茶こうちゃよりコーヒーがいいな。
Tôi thích cà phê hơn trà.
紅茶こうちゃをいっぱいください。
Làm ơn cho tôi một ly trà.
紅茶こうちゃをいただけますか。
Tôi có thể uống trà được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 紅茶

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 紅茶
  • Cách đọc: こうちゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trà đen (black tea)
  • Lĩnh vực: Ẩm thực, đồ uống

2. Ý nghĩa chính

“紅茶” là “trà đen” theo cách gọi của tiếng Nhật (lá trà được lên men/oxy hóa hoàn toàn). Dùng để chỉ đồ uống hoặc lá trà dùng pha trà đen.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 紅茶 vs 緑茶: 紅茶 là trà đen; 緑茶 là trà xanh (không oxy hóa).
  • 紅茶 vs ウーロン茶: ウーロン茶 (trà ô long) oxy hóa một phần, hương vị ở giữa.
  • お茶: Từ chung “trà”; trong hội thoại Nhật, mặc định thường là 緑茶, nên cần nói rõ 紅茶 khi muốn trà đen.
  • Động từ: pha紅茶 dùng 淹れる/入れる(いれる); trang trọng/chuẩn xác hay viết 淹れる cho trà/cà phê.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: ミルク紅茶(trà sữa), レモン紅茶, ストレート紅茶, アイス紅茶, 紅茶の香り, 紅茶の茶葉.
  • Mẫu câu: 紅茶を淹れる/飲む/注文する;紅茶派 vs コーヒー派.
  • Ngữ cảnh: quán cà phê, tiếp khách, ăn nhẹ; trên nhãn hàng, thực đơn.
  • Lưu ý văn hóa: Ở Nhật, uống 紅茶 với bánh ngọt kiểu phương Tây rất phổ biến; cách pha (nhiệt độ, thời gian) ảnh hưởng lớn đến hương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
緑茶 Đối loại Trà xanh Mặc định “お茶” thường hiểu là 緑茶 trong gia đình Nhật
ウーロン茶 Đối loại Trà ô long Oxy hóa một phần, hương khác 紅茶
ティー Đồng nghĩa gần Tea Dạng vay mượn; dùng trong tên món: アイスティー
茶葉 Liên quan Lá trà Dùng để pha; có loại dành cho 紅茶
日本茶 Đối loại Trà Nhật (thường là trà xanh) Đối lập phong vị với 紅茶 kiểu Âu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Gồm 2 kanji: (コウ: màu đỏ thẫm, son)+ (チャ: trà).
  • Cấu tạo nghĩa: “màu đỏ” + “trà” → trà đen (nước thường đỏ nâu).
  • Âm Hán Nhật: 紅(コウ), 茶(チャ); cách đọc ghép: こうちゃ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phục vụ khách, hỏi “コーヒーと紅茶、どちらになさいますか” là mẫu rất lịch sự. Tùy vùng, thói quen thêm sữa/chanh khác nhau; ở Nhật, ミルクティーストレート là hai lựa chọn phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 朝は紅茶を一杯飲むと目が覚める。
    Buổi sáng uống một tách trà đen là tỉnh ngủ.
  • ミルクを入れた紅茶が好きだ。
    Tôi thích trà đen cho thêm sữa.
  • レモン紅茶よりストレートの紅茶を選ぶ。
    Tôi chọn trà đen nguyên chất hơn là trà chanh.
  • 紅茶を淹れてくれませんか。
    Bạn pha giúp tôi trà đen được không?
  • この紅茶は香りがとても豊かだ。
    Loại trà đen này hương rất phong phú.
  • 暑い日はアイス紅茶がさっぱりしていい。
    Ngày nóng uống trà đen đá rất sảng khoái.
  • 紅茶の茶葉を計り売りしている店だ。
    Đây là cửa hàng bán lá trà đen theo cân.
  • 和菓子にも紅茶は意外と合う。
    Trà đen cũng bất ngờ hợp với bánh Nhật.
  • カフェでは紅茶とケーキのセットが人気だ。
    Ở quán, combo trà đen và bánh rất được ưa chuộng.
  • 紅茶派かコーヒー派かよく聞かれる。
    Tôi hay bị hỏi là thuộc phe trà đen hay cà phê.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紅茶 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?