茶碗 [Trà Oản]
茶わん [Trà]
ちゃわん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bát cơm; chén trà

JP: かれ茶碗ちゃわんゆかにたたきつけた。

VI: Anh ấy đã ném cái chén xuống sàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このちゃわんはなんとすばらしいのでしょう。
Chiếc chawan này thật tuyệt vời nhỉ.

Hán tự

Trà trà
Oản bát sứ; tách trà