茶会 [Trà Hội]
ちゃかい
さかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

tiệc trà

Danh từ chung

trà đạo

Hán tự

Trà trà
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia