喫茶 [Khiết Trà]

きっさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

uống trà

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

quán trà; quán cà phê; phòng trà; quán cà phê (khá trang trọng)

🔗 喫茶店

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

漫画まんが喫茶きっさ経営けいえいしてます。
Tôi đang quản lý một quán cà phê manga.
マンガ喫茶きっさいとなんでいます。
Tôi đang kinh doanh quán cà phê manga.