• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạm
  • Âm On: ハン
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1088
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

範 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý nghĩa) và phần 㔾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuôn mẫu, tiêu chuẩn”. Về sau dùng để chỉ các quy tắc, chuẩn mực.