1. Thông tin cơ bản
- Từ: 範
- Cách đọc: はん
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật (thường dùng trong từ ghép; đôi khi dùng độc lập trong văn viết, thành ngữ)
- Nghĩa khái quát: khuôn mẫu, chuẩn mực, gương (để noi theo), phạm (trong phạm vi)
- Độ trang trọng/khẩu ngữ: thiên về trang trọng, sách vở
- Ghi chú: Xuất hiện rất nhiều trong các từ ghép như 模範, 規範, 師範, 範囲
2. Ý nghĩa chính
- Khuôn mẫu/chuẩn mực: cái làm mốc để noi theo. Ví dụ: 範を示す (nêu gương).
- Tấm gương (theo nghĩa người/việc đáng noi theo). Ví dụ: 良き範 (tấm gương tốt).
- Thành tố nghĩa “phạm” trong từ ghép như 範囲 (phạm vi), 規範 (quy phạm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 範 vs 模範: 範 là yếu tố “khuôn mẫu” nói chung; 模範 nhấn mạnh “gương mẫu cụ thể/điển hình”.
- 範 vs 規範: 規範 là “chuẩn tắc/quy phạm” mang tính quy định xã hội/chuyên môn; 範 thiên về ý “gương, mẫu”.
- 範 vs 範囲: 範囲 nghĩa “phạm vi”; 範 trong chữ này góp nghĩa “phạm”. 範 đứng độc lập không mang nghĩa “phạm vi”.
- Thành ngữ: 範を示す (nêu gương), 範を垂れる (đặt ra khuôn mẫu). Hai cách nói này trang trọng, thường thấy trong diễn văn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn viết, phát biểu trang trọng, giáo dục, quản trị: khen chê về “gương mẫu/chuẩn mực”.
- Thường đi với các cụm: 良き範を示す/社会の範となる/規範.
- Khi nói đời thường “làm gương”, người ta hay dùng 手本 hoặc 見本; dùng 範 nghe trang trọng hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 模範 | Đồng nghĩa gần | mô phạm, gương mẫu | Rõ sắc thái “điển hình tốt”. |
| 規範 | Liên quan | quy phạm, chuẩn tắc | Tính quy tắc, chuẩn mực xã hội/chuyên môn. |
| 手本 | Gần nghĩa | mẫu, bản mẫu | Thực dụng, ít trang trọng hơn. |
| 見本 | Liên quan | mẫu (hàng mẫu) | Vật mẫu cụ thể. |
| 典範 | Gần nghĩa | điển phạm | Văn ngữ, pháp chế/kinh điển. |
| 師範 | Liên quan | sư phạm (võ đạo), người thầy mẫu mực | Chức danh/học vị trong võ đạo. |
| 反面教師 | Đối nghĩa ngữ dụng | tấm gương xấu | Học từ ví dụ xấu. |
| 無秩序 | Đối nghĩa ý niệm | vô trật tự, phi chuẩn mực | Trái với có “chuẩn mực/khuôn phép”. |
| 範囲 | Liên quan | phạm vi | Khác nghĩa khi đứng riêng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
範: Bộ thủ 竹 (trúc) ở trên gợi ý “đồ mẫu/khuôn bằng tre” trong văn hóa chữ Hán; phần bên dưới tương ứng với chữ 范 (phần âm, đọc はん). Tổ hợp gợi nghĩa “khuôn mẫu, mẫu mực”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết diễn văn, báo cáo đạo đức nghề nghiệp hay văn bản quy chế, dùng 範 (trong các cụm như 範を示す, 規範, 模範) tạo sắc thái nghiêm trang. Trong đời sống thường ngày, nói “làm gương” có thể chuyển sang 手本を見せる để tự nhiên hơn. Nên lưu ý 範 hiếm khi đơn độc ngoài thành ngữ; hầu hết nằm trong từ ghép.
8. Câu ví dụ
- 先輩は後輩の範となる行動を心がけている。
Anh khóa trên luôn chú ý hành động để trở thành tấm gương cho đàn em.
- 教師はまず自ら範を示すべきだ。
Giáo viên trước hết nên tự mình nêu gương.
- 地域のリーダーとして良き範を示した。
Anh ấy đã nêu tấm gương tốt với tư cách lãnh đạo địa phương.
- この取り組みは業界の範となりうる。
Sáng kiến này có thể trở thành khuôn mẫu cho ngành.
- 規則は社会の範として機能する。
Quy tắc vận hành như một chuẩn mực của xã hội.
- 失敗例を範として、同じ過ちを避けよう。
Hãy lấy ví dụ thất bại làm gương để tránh lặp lại sai lầm.
- 模範となる社員を表彰する。
Tuyên dương nhân viên gương mẫu.
- 親として子どもの範でありたい。
Tôi muốn là tấm gương cho con cái với tư cách là cha mẹ.
- 先人の知恵に範を求める。
Tìm khuôn mẫu nơi trí tuệ của tiền nhân.
- 上司は範を垂れ、部下を導いた。
Cấp trên đặt ra khuôn mẫu và dẫn dắt cấp dưới.