模範的 [Mô Phạm Đích]
もはんてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi na

gương mẫu

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Phạm mẫu; ví dụ; mô hình
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ