師範学校
[Sư Phạm Học Hiệu]
しはんがっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
trường sư phạm (Nhật Bản; 1872-1947); trường đào tạo giáo viên