垂範 [Thùy Phạm]
すいはん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm gương

JP: まずはみずか見本みほんしめす。そういった率先そっせん垂範すいはん気持きもちがなければだれきみにはいてこないよ。

VI: Đầu tiên, hãy tự mình làm gương. Nếu không có tinh thần tiên phong, không ai sẽ theo bạn đâu.

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo
Phạm mẫu; ví dụ; mô hình