• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: わたくし; わたし
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 242
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

私 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý về sự riêng tư), bên phải là phần 厶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “riêng tư, cá nhân”. Về sau dùng để chỉ những gì thuộc về cá nhân hoặc không công khai.