公私 [Công Tư]

こうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

công và tư

JP: 公私こうしのけじめをつけなければいけません。

VI: Chúng ta phải phân biệt rõ ràng giữa công việc và đời tư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

公私こうし混同こんどうするべきではない。
Bạn không nên lẫn lộn công việc và đời tư.
公私こうし混同こんどうしてはいけない。
Đừng lẫn lộn công việc và đời tư.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公私
  • Cách đọc: こうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trang trọng – dùng trong công sở, bài viết chuẩn
  • Khái quát: Hai phạm trù **công** và **tư**; việc công và đời tư

2. Ý nghĩa chính

公私 chỉ toàn bộ hai mặt “công” và “tư”. Thường xuất hiện trong cụm cố định: 「公私混同する」(lẫn lộn công tư), 「公私のけじめ」(ranh giới công tư), 「公私ともに」(cả trong công việc lẫn đời tư).

3. Phân biệt

  • 公的/私的: Tính từ hóa của “công/tư” để bổ nghĩa danh từ khác (公的資金, 私的利用).
  • 私事/私生活: Nhấn mạnh phần “tư” riêng lẻ; 公私 bao gồm cả hai phía.
  • 公式/私的: Khác cặp khái niệm, gần nghĩa nhưng thiên về tính chất “chính thức/phi chính thức”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 公私を区別する/公私のけじめをつける/公私混同は避ける/公私にわたる
  • Cụm cố định: 公私ともに(お世話になりました/忙しい/順調だ)
  • Ngữ cảnh: quy định công ty, đạo đức nghề nghiệp, lời chào cuối năm, bài phát biểu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公的 Liên quan Thuộc về công Bổ nghĩa danh từ
私的 Liên quan Thuộc về tư Bổ nghĩa danh từ
公務 Liên quan Công vụ Việc chính quyền/đi công tác
私事 Liên quan Việc riêng Phần “tư” của cá nhân
公私混同 Thành ngữ Lẫn lộn công tư Hành vi bị đánh giá tiêu cực
プライベート Từ vay mượn Đời tư Khẩu ngữ
公式/非公式 Khái niệm gần Chính thức/phi chính thức Góc nhìn thủ tục

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: “công cộng, công vụ”; On: こう
  • 私: “riêng tư”; On: し; Kun: わたくし/わたし
  • Kết hợp tạo cặp đối lập: **công ↔ tư**.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 公私, người Nhật nhấn mạnh “けじめ” – ranh giới rạch ròi. Trong thư cảm ơn cuối năm, cụm 「公私ともにお世話になりました」 vừa lịch sự vừa khiêm nhường, thể hiện sự biết ơn cả trong công việc lẫn đời sống.

8. Câu ví dụ

  • 公私のけじめをはっきりさせるべきだ。
    Nên làm rõ ranh giới giữa công và tư.
  • 公私混同は組織の信頼を損なう。
    Lẫn lộn công tư làm tổn hại niềm tin của tổ chức.
  • 今年は公私ともに充実した一年だった。
    Năm nay là một năm trọn vẹn cả trong công việc lẫn đời tư.
  • 出張中の私的利用は公私の区別が曖昧になる。
    Việc dùng vào mục đích riêng khi đi công tác khiến ranh giới công tư mờ đi.
  • 彼は公私にわたり地域に貢献している。
    Anh ấy đóng góp cho địa phương trên cả phương diện công và tư.
  • 公私を区別しないとトラブルの元だ。
    Nếu không phân biệt công tư sẽ là nguồn gốc rắc rối.
  • 挨拶では「公私ともにお世話になりました」をよく使う。
    Trong lời chào, người ta hay dùng “cảm ơn vì đã giúp đỡ cả công lẫn tư”.
  • 役職者こそ公私の線引きを厳格に。
    Người giữ chức vụ càng phải rạch ròi công tư.
  • この規程は公私の境界を明確化するためのものだ。
    Quy định này nhằm làm rõ ranh giới giữa công và tư.
  • 彼女は公私を持ち込まないプロ意識が高い。
    Cô ấy có ý thức nghề nghiệp cao, không đem chuyện riêng vào công việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公私 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?