私邸 [Tư Để]

してい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tư gia

🔗 官邸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 私邸(してい)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhà riêng, tư dinh; chỗ ở tư của một cá nhân (thường là người có địa vị, người nổi tiếng, chính trị gia)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, tin tức
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 私邸に戻る/私邸を訪れる/私邸前で会見/私邸の警備

2. Ý nghĩa chính

私邸 nghĩa là “nhà riêng, tư dinh” của một cá nhân. Từ này nhấn mạnh tính “tư” (không phải cơ sở công) và thường xuất hiện khi nói về nhà riêng của chính trị gia, doanh nhân, nghệ sĩ… trong văn phong báo chí. So với 自宅 (nhà riêng nói chung), 私邸 mang sắc thái trang trọng, có phần xa cách, và hay dùng trong các bản tin, thông cáo.

3. Phân biệt

  • 私邸: nhà riêng, tư dinh của cá nhân; sắc thái trang trọng, giàu tính báo chí.
  • 自宅: nhà riêng nói chung (trung tính, đời thường); người nói có thể dùng cho chính nhà mình.
  • 自邸: “tư dinh của bản thân” (người nói tự xưng về nhà mình); trang trọng hơn 自宅.
  • 邸宅: dinh thự, biệt phủ quy mô lớn; nhấn mạnh sự bề thế.
  • 官邸/公邸: dinh thự công vụ (ví dụ 首相官邸), đối lập tính “tư” của 私邸.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: A氏の私邸 (tư dinh của ông/bà A), 私邸に/へ 招く・訪問する・戻る, 私邸前で記者団が待機, 私邸の周辺を警備する.
  • Ngữ cảnh: bản tin chính trị, xã hội, an ninh; các bài viết trang nghiêm, khách quan.
  • Sắc thái: lịch sự, tạo khoảng cách; tránh tính riêng tư quá cụ thể (đôi khi dùng để giữ sự trung lập).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自宅 Gần nghĩa nhà riêng Thông dụng, đời thường hơn 私邸.
自邸 Gần nghĩa tư dinh (của bản thân) Người nói tự xưng; trang trọng.
邸宅 Liên quan dinh thự, biệt phủ Nhấn mạnh quy mô lớn, sang trọng.
屋敷 Liên quan vượt phủ, trang viên Sắc thái cổ điển/miêu tả khuôn viên.
官邸 Đối chiếu dinh thự công vụ Tính “công”, đối lập với “tư” của 私邸.
公邸 Đối chiếu nhà công vụ Dùng cho chức vụ công, tiếp khách chính thức.
家/住宅 Liên quan nhà, nhà ở Từ chung, trung tính; không mang sắc thái báo chí.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : riêng tư, cá nhân.
  • : dinh thự, nhà lớn; gợi cảm giác bề thế, trang trọng.
  • 私邸: kết hợp biểu thị “tư dinh/nhà riêng (mang tính trang trọng)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, 私邸 giúp giữ giọng trung lập khi đề cập chỗ ở cá nhân của người có tầm ảnh hưởng, tránh nêu “nhà” một cách đời thường. Cũng vì liên quan quyền riêng tư, báo chí thường dùng cấu trúc mơ hồ như 「都内の私邸」 để không chỉ rõ địa điểm. Khi biên dịch, nên cân nhắc bối cảnh: “tư dinh” phù hợp văn phong trang trọng; “nhà riêng” hợp văn bản phổ thông hơn.

8. Câu ví dụ

  • 首相の私邸前には報道陣が集まった。
    Đám phóng viên đã tụ tập trước tư dinh của Thủ tướng.
  • 社長の私邸で夕食会が開かれた。
    Bữa tối được tổ chức tại nhà riêng của giám đốc.
  • 彼は事件当日、私邸に戻っていた。
    Hôm xảy ra vụ việc, anh ta đã quay về tư dinh.
  • 警察は容疑者の私邸を家宅捜索した。
    Cảnh sát đã khám xét nhà riêng của nghi phạm.
  • 招待されて私邸を訪ねたが、想像以上に広かった。
    Được mời đến tư dinh, tôi thấy rộng hơn tưởng tượng.
  • 彼女は仕事と私邸を厳密に分けている。
    Cô ấy tách bạch nghiêm ngặt giữa công việc và nhà riêng.
  • 大雪で移動できず、首相は私邸で待機した。
    Vì tuyết lớn không thể di chuyển, Thủ tướng ở lại tư dinh chờ.
  • 私邸周辺の警備が強化された。
    An ninh quanh tư dinh đã được tăng cường.
  • 彼の私邸には美術品が数多く飾られている。
    Trong nhà riêng của ông ấy trưng bày rất nhiều tác phẩm nghệ thuật.
  • 記者は早朝から私邸前で張り込んだ。
    Phóng viên đã phục chờ trước tư dinh từ sáng sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 私邸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?