1. Thông tin cơ bản
- Từ: 私学
- Cách đọc: しがく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trường tư thục (trường do tư nhân/tổ chức phi nhà nước thành lập và vận hành), gồm cả phổ thông và đại học.
- Ngữ pháp tiêu biểu: 私学に通う/私学出身/私学の学費/私学志望
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ chung hệ thống trường tư: từ tiểu học, trung học đến đại học tư thục.
- Cũng dùng trong văn cảnh chính sách: 私学助成(trợ cấp cho trường tư), 私学連盟(liên đoàn các trường tư).
3. Phân biệt
- 私学 vs 私立: ほぼ đồng nghĩa; 私学 là danh từ chỉ hệ thống trường tư; 私立 dùng như tính chất “tư lập” (私立大学, 私立高校).
- 私学 vs 公立/国立: 公立 là công lập địa phương; 国立 là quốc lập trung ương. 私学 là tư thục.
- 私学 vs 私塾: 私塾 là lớp học tư/ngoại khóa (cram school kiểu cổ), khác với hệ thống trường chính quy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giáo dục: 私学に通う/私学志望/私学の校風(khí chất trường).
- Tài chính: 私学の学費は高めだ/私学助成を拡充する.
- Tổ chức/ngành: 私学連盟が声明を出す/私学関係者.
- Sắc thái: trung tính, dùng trong báo chí, tài liệu trường học, trao đổi phụ huynh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 私立 |
Đồng nghĩa |
tư lập |
Dùng như định ngữ: 私立大学, 私立高校. |
| 公立 |
Đối nghĩa |
công lập (địa phương) |
Do địa phương vận hành. |
| 国立 |
Đối nghĩa |
quốc lập |
Do nhà nước trung ương vận hành. |
| 学費 |
Liên quan |
học phí |
Thường bàn cùng 私学. |
| 設置者 |
Liên quan |
đơn vị thành lập |
Phân biệt tư/công/ quốc lập. |
| 私学助成 |
Liên quan |
trợ cấp cho trường tư |
Thuật ngữ chính sách. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 私(シ/わたくし: riêng, tư)+ 学(ガク/まなぶ: học)→ “học đường tư”.
- Là từ ghép Hán Nhật chỉ loại hình cơ sở giáo dục theo chủ thể thành lập.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu tuyển sinh, hãy để ý sự khác biệt về học phí, học bổng, và quyền tự chủ chương trình của 私学 so với 公立・国立. Từ đó bạn sẽ hiểu vì sao 私学 thường linh hoạt hơn về chuyên ngành và dịch vụ sinh viên.
8. Câu ví dụ
- 第一志望は首都圏の私学だ。
Nguyện vọng một của tôi là một trường tư ở vùng thủ đô.
- 私学に通っている弟は寮生活だ。
Em trai tôi học trường tư và sống ký túc xá.
- 私学の学費はやや高い傾向がある。
Học phí của trường tư có xu hướng cao hơn một chút.
- 私学出身の社長が多い。
Có nhiều giám đốc xuất thân từ trường tư.
- 地方から都市の私学へ進学した。
Tôi từ địa phương lên thành phố học trường tư.
- 私学助成の拡充を求める声が上がった。
Đã có tiếng nói yêu cầu mở rộng trợ cấp cho trường tư.
- 私学連盟が新しい方針を発表した。
Liên đoàn các trường tư công bố chính sách mới.
- 国立より私学を選んだ理由はカリキュラムの柔軟さだ。
Lý do tôi chọn trường tư thay vì quốc lập là sự linh hoạt của chương trình.
- 私学ならではの少人数制が魅力だ。
Lớp ít người đặc trưng của trường tư là điểm hấp dẫn.
- 叔母は私学の教員として長年働いている。
Dì tôi làm giáo viên ở trường tư đã nhiều năm.