私立学校 [Tư Lập Học Hiệu]
しりつがっこう

Danh từ chung

trường tư thục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

私立しりつ学校がっこうはどういうかんじですか。
Trường tư thục cảm giác thế nào?
私立しりつ学校がっこう公立こうりつよりいいんだって。それって本当ほんとう
Người ta nói trường tư thục tốt hơn trường công, đúng không?
アメリカでは、私立しりつ教会きょうかい学校がっこう制服せいふくのあるところもありますが、制服せいふく一般いっぱんてきではありません。
Ở Mỹ, một số trường tư thục và trường tôn giáo có đồng phục, nhưng đồng phục không phải là điều phổ biến.

Hán tự

tư nhân; tôi
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa

Từ liên quan đến 私立学校