[Tư]
わたし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Đại từ

📝 hơi trang trọng hoặc nữ tính

tôi

JP: さわがしいホームでだれかがわたし名前なまえんでいるのがこえた。

VI: Tôi nghe thấy ai đó gọi tên mình trên sân ga ồn ào.

Hán tự

tư nhân; tôi