私書箱 [Tư Thư Tương]
ししょばこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hộp thư bưu điện

🔗 郵便私書箱

Hán tự

tư nhân; tôi
Thư viết
Tương hộp; rương; thùng; xe lửa