私有 [Tư Hữu]
しゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sở hữu tư nhân

Hán tự

tư nhân; tôi
Hữu sở hữu; có