私有 [Tư Hữu]

しゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sở hữu tư nhân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 私有
  • Cách đọc: しゆう
  • Loại từ: Danh từ; tính từ định ngữ: 私有のN
  • Lĩnh vực: Luật, kinh tế, quản lý tài sản
  • Khái quát: Sở hữu tư nhân; tài sản thuộc về cá nhân/tổ chức tư nhân (đối lập với 公有, 共有).

2. Ý nghĩa chính

私有: Tình trạng tài sản thuộc sở hữu tư nhân; cũng dùng trong hợp tố như 私有地(đất tư), 私有財産(tài sản tư), 私有化(tư hữu hóa/định hướng tư nhân hóa)。

3. Phân biệt

  • 私有 vs 所有: 所有 là “sở hữu” nói chung; 私有 nhấn mạnh “tư nhân”.
  • 私有 vs 公有: 公有 là sở hữu công (nhà nước/địa phương). Hai khái niệm đối lập.
  • 私有 vs 共有: 共有 là đồng sở hữu (nhiều chủ sở hữu). 私有 thường ngụ ý một chủ sở hữu tư (cá nhân/tổ chức).
  • 私有化 vs 民営化: Cả hai đều chỉ “tư nhân hóa”, nhưng 民営化 thiên về đưa sang khu vực doanh nghiệp tư nhân vận hành; 私有化 nhấn mạnh chuyển quyền sở hữu sang tư nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hợp tố hay gặp: 私有地, 私有財産, 私有林, 私有権, 私有物, 私有化.
  • Ngữ cảnh: Văn bản pháp lý, chính sách, bất động sản, quản lý tài nguyên.
  • Ngữ pháp: 私有のN; (資源を)私有化する; 私有である/ではない.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
所有 Liên quan Sở hữu Khái quát, không phân biệt tư/công.
公有 Đối nghĩa Sở hữu công Do nhà nước/địa phương sở hữu.
共有 Đối chiếu Đồng sở hữu Nhiều chủ sở hữu cùng có quyền.
民営化 Liên quan Tư nhân hóa (vận hành) Nhấn mạnh vận hành tư nhân.
私物/私財 Liên quan Đồ/tài sản tư Ở cấp độ vật/tài sản cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

私(し: tư, riêng)+ 有(ゆう: có, sở hữu)→ “có riêng”, “sở hữu tư”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các văn bản bất động sản, biển cảnh báo “私有地につき立入禁止” rất phổ biến. Khi dịch, chú ý phân biệt 私有化 (chuyển quyền sở hữu) và 民営化 (chuyển cơ chế vận hành) tùy ngữ cảnh chính sách.

8. Câu ví dụ

  • ここは私有地なので立ち入らないでください。
    Đây là đất tư, xin đừng đi vào.
  • 資源の私有は公平性の観点から議論がある。
    Việc tư hữu tài nguyên gây tranh luận về tính công bằng.
  • 国有企業の私有化が進められている。
    Việc tư hữu hóa doanh nghiệp nhà nước đang được thúc đẩy.
  • その森林は個人の私有だ。
    Khu rừng đó thuộc sở hữu tư nhân.
  • 私有財産の権利は法律で守られている。
    Quyền tài sản tư được pháp luật bảo vệ.
  • 公有から私有への移転手続きが完了した。
    Thủ tục chuyển từ sở hữu công sang tư đã hoàn tất.
  • この道は私有のため、夜間は閉鎖される。
    Con đường này là sở hữu tư nên ban đêm sẽ đóng.
  • 島全体が企業の私有という珍しい例だ。
    Cả hòn đảo thuộc sở hữu tư của một doanh nghiệp là trường hợp hiếm.
  • 文化財の私有については公開の在り方が問われる。
    Đối với di sản văn hóa thuộc sở hữu tư, cách thức mở cửa cho công chúng là vấn đề cần bàn.
  • 共同で私有する形は実質的に共有に近い。
    Hình thức sở hữu tư cùng nhau trên thực tế gần với đồng sở hữu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 私有 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?